TAKE A REST:Take A Rest là gì và cấu trúc Take A Rest trong Tiếng Anh

take a rest   takeda shingen Take a rest là một cụm từ diễn tả hành động của con người nghỉ ngơi sau một quãng làm việc. Bài viết này giải thích định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này trong Tiếng Anh với các ví dụ và câu hỏi

acquired a new stake Toronto Dominion Bank acquired a new stake in Amentum Holdings, Inc. NYSE:AMTM - Free Report during the 3rd quarter, according to its most recent disclosure with the Securities and Exchange Commission. The fund acquired 46,923 shares of the company's stock, valued at approximately ,513,000

take a toll on là gì "Take its toll" có toll là thiệt hại - cụm từ này nghĩa là gây ra thiệt hại cho ai/vật gì, nhất là trong thời gian dài. Ví dụ Working overtime takes its toll on my happiness

₫ 65,300
₫ 128,100-50%
Quantity
Delivery Options