TAKE A RAIN CHECK:Ý nghĩa của take a rain check on something trong tiếng Anh

take a rain check   alltake Take a rain check on something là một cụm từ thường ngữ để từ chối một lời mời nhưng muốn làm được ở lúc sau. Xem ví dụ, các từ liên quan và bản dịch vào tiếng Trung Quốc, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha

take a risk là gì Cụm từ take a risk trong tiếng Anh có nghĩa là liều lĩnh, mạo hiểm. E.g.: He decided to take a risk and start his own business, even though he knew it would be challenging. Anh ấy quyết định mạo hiểm và bắt đầu kinh doanh riêng của mình, mặc dù anh ấy biết rằng điều này sẽ thách thức.

take a rain check là gì "Take a rain check" = Kiểm tra tình hình mưa - Từ chối một sự đề nghị hoặc một lời mời và hứa sẽ làm hoặc đi vào dịp khác. Ví dụ If you had plans to take the kids swimming at the Shadle Aquatic Center Thursday, you'll need to take a rain check

₫ 88,500
₫ 119,500-50%
Quantity
Delivery Options