TAKE A NAP:TAKE A NAP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

take a nap   alltakemichi Học nghĩa của "take a nap" trong tiếng Việt là làm một giấc ngủ ngắn hoặc đánh một giấc ngắn. Xem ví dụ, cách sử dụng và cách dịch tương tự của từ "take a nap" trong tiếng Việt

take a peek Định nghĩa take a peek It means the same as 'Let me take a look', but just a little/for a small amount of time |It means to look or inspect something

take a break Tạm dừng công việc hoặc các hoạt động khác trong một khoảng thời gian ngắn. To pause from work or other activities for a short period of time. Many workers take a break during lunch at noon every day. Nhiều công nhân nghỉ ngơi trong giờ ăn trưa vào lúc 12 giờ. Students do not take a break during the final exam week

₫ 88,200
₫ 111,500-50%
Quantity
Delivery Options