take a course take a shot "Take a course" có nghĩa là tham gia hoặc đăng ký một khóa học để học hỏi kiến thức hoặc kỹ năng mới. Đây là cụm động từ phổ biến trong ngữ cảnh học tập và đào tạo
take off là gì Bài viết giải thích nhiều nghĩa của cụm từ take off trong tiếng Anh, ví dụ bỏ mũ, cởi quần áo, cất cánh, thu hút, giảm cân, giảm cấp sốc. Cũng cung cấp bài tập minh họa chi tiết về các cách sử dụng take off và các lưu ý khi sử dụng động từ này
when students take a step out of their When students take a step out of their _____ zone, they need some encouragement from their teachers and parents. A. comfort ; B. control ; C. parking ; D. climate