SYNC:Sync là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

sync   gai goi ha dong Từ "sync" là viết tắt của "synchronize", nghĩa là làm cho hai hoặc nhiều yếu tố hoạt động đồng thời hoặc điều chỉnh để phù hợp với nhau. Trong tiếng Anh, "sync" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, như trong việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa các

kit real madrid dream league soccer 2024 The 2024 Adidas Real Madrid kits for Dream League Soccer bring a perfect blend of tradition, innovation, and style to your virtual team. With the iconic Fly Emirates sponsor and the prestigious Real Madrid logo, these kits are a testament to the club's legacy and ambition

cl2 + h2o Bài viết này giới thiệu phương trình phản ứng Cl2 + H2O ⇄ HCl + HClO, điều kiện, tiến hành và hiện tượng của phản ứng oxi hóa khử. Cũng cung cấp thông tin về tính chất hoá học của Cl2 và các phản ứng của nó với kim loại, phi kim, nước và hợp chất hữu cơ

₫ 64,100
₫ 198,200-50%
Quantity
Delivery Options