sustain xsm xsmn sustain sustain /səs'tein/ ngoại động từ. chống đỡ; giữ vững được. enough to sustain life: đủ sống; sustaining food: thức ăn trợ sức; chống cự, chịu đựng. to sustain the shock of the enemy's tanks: chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch; will not sustain comparison with: không thể so
tách space TÁCH SPACES, Hanoi, Vietnam. 25,139 likes · 11 talking about this · 2,850 were here. Hướng đến trở thành một ngôi nhà chung, nơi kết nối và truyền cảm hứng sáng tạo
mật ong hoa cà phê Mật ong hoa cà phê có vị ngọt dịu nhẹ, thanh mát. Đặc biệt, mật ong hoa cà phê có một độ đặc quánh nhất định, không quá lỏng như những loại mật ong khác