sure exposure Nghĩa của từ Sure: Thể hiện sự tự tin hoặc đảm bảo.; Đúng không còn nghi ngờ gì nữa.; Hoàn toàn tin tưởng rằng mình đúng.; Chắc chắn nhận, nhận hoặc làm điều gì đó.; Chắc chắn dù... Click xem thêm!
pediasure mỹ Dòng sữa bột Pediasure là thương hiệu của hãng sản xuất nổi từ Mỹ là Abbott. Abbott không chỉ có Pediasure mà còn có các thương hiệu sữa khác như Ensure, Grow, Similac, Glucema, Prosure, Bonesure
make sure you us a visit C. pay sb a visit: ghé thăm ai. D. have v: có . Tạm dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ghé thăm chúng tôi khi bạn ở lại thị trấn