SUPPLY:Supply là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

supply   minecraft 1.21.21 apk Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng. Supply, supply, respond. The charity organization supplied food to the homeless shelter. Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho nơi tạm trú cho người vô gia cư. Local businesses responded generously to the community's needs for supplies

nho bao nhiêu calo Lượng calo trong nho xanh sẽ thay đổi dựa theo từng loại nho, trung bình 100g nho xanh sẽ có lượng calo là 62 – 65 calo, cụ thể như sau: Nho Ninh Thuận: 45 calo/100g; Nho Nam Phi: 62 calo/100g

huyết áp người bình thường Theo Bộ Y tế, một người có mức huyết áp bình thường tối ứu nếu số đo huyết áp dưới 120/80 mmHg, cho thấy người đó đang có sức khỏe tốt, máu lưu thông đều và tốc độ bơm máu trung bình

₫ 87,400
₫ 163,300-50%
Quantity
Delivery Options