SUNNY:SUNNY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sunny   vượt lên chính mình sunny The baby's nursery was bright and sunny. sunlit The house boasts a sunlit parlour with floor-to-ceiling windows. sun-drenched They spent a week on the sun-drenched beaches of Bali. These plants need a sunny spot with good drainage. We've had gloriously sunny weather. The forecast said it was going to be hot and sunny tomorrow

giá vàng hôm nay tăng hay giảm 9999 Giá vàng hôm nay tăng hay giảm? Cập nhật bảng Giá vàng 9999, SJC, DOJI hôm nay trong nước và thế giới được VietNamNet cập nhật nhanh và chính xác nhất. Dự báo giá vàng trong thời gian tới

xoilaczz Xoilac là kênh truc tiep xoi lac miễn phí tốc độ cao, nơi xôi lạc 3 có bình luận viên tiếng Việt trên mọi nền tảng, phát trực tiếp mọi trận bóng lớn nhỏ trên thế giới

₫ 38,100
₫ 180,100-50%
Quantity
Delivery Options