SUFFICIENT:SUFFICIENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sufficient   hỗ trợ garena việt nam sufficient for This recipe should be sufficient for five people. sufficient evidence/time/funds/ etc. to It was thought that he'd committed the crime but there wasn't sufficient evidence to convict him

dàn de bất tử Hôm nay Soi cầu 247 sẽ mang đến cho anh em những dàn đề đẹp và may mắn nhất. Theo dõi và chọn cho mình dàn đề ưng ý nhất nhé. Dàn de 60 số bất bại một bộ số gồm 60 con được dự đoán là sẽ có kết quả giải đặc biệt. Với số lượng số lớn như thế này thì tỉ lệ trúng thưởng là vô cùng cao

google trad Google Translate lets you translate words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages. You can also detect the language of a text, send feedback, and access help and privacy information

₫ 48,400
₫ 175,200-50%
Quantity
Delivery Options