SUCH AS:Cấu trúc Such astất cả mọi điều bạn cần biết - ILA Vietnam

such as   i have never seen such a mess in my life Such as phrase: Sử dụng để đưa ra ví dụ, hay liệt kê những cái gì đó. Không chỉ sử dụng để liệt kê, Such as đôi khi cũng còn có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó trong một vấn đề nào đó. Ví dụ: • The money here is used on basic expenditures such as daily commute and food

on such a nice day Học cách nói chúc một ngày tốt lành! trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Anh

it is such a prestigious It is such a prestigious university that only good students are entitled to a full scholarship each year. A. have the right to refuse B. are given the right to C. are refused the right to D. have the obligation to

₫ 27,400
₫ 177,100-50%
Quantity
Delivery Options