such a i have never seen such a mess in my life Such được dùng với danh từ và các cụm danh từ. Nó đứng trước a/an. Such có thể có nghĩa là 'giống cái này/cái kia', 'thuộc loại này/loại kia'
it is such a prestigious Câu 1: It is such a prestigious university that only excellent students are entitled to a full scholarship each year. A have the right to refuse B are given the right to; C are refused the right to D have the obligation to
on such a nice day Học cách nói chúc một ngày tốt lành! trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Anh