SUCH:Nghĩa của từ Such - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

such   tsuchinoko as such được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường I can't call my book a best seller as such but it's very popular tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích such as như; thí dụ

air pollution is such a serious Air pollution refers to the release of pollutants into the air—pollutants that are detrimental to human health and the planet as a whole. According to the World Health Organization WHO, each

sex suchang This su chang sex collection created by zfh473 contains Su Chang videos

₫ 71,500
₫ 100,100-50%
Quantity
Delivery Options