SUBSTITUTE:SUBSTITUTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

substitute   kèo bóng đá asiad Bản dịch của substitute trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 用…代替,代之以, 替代品,代替物, (體育比賽中的)替補隊員…

soda là muối Natri Cacbonat còn gọi là Soda, là một loại muối cacbonat của natri có công thức hóa học là Na2CO3. Na2CO3 hay còn gọi là Soda Ash Light là muối natri không kết tủa, tất cả các muối của natri đều tan. Trong điều kiện thường, Na2CO3 khan là chất bột màu trắng, mùi nồng

lưới inox Inosteel là xưởng sản xuất lưới inox không rỉ các loại với nhiều kích thước, hình dạng và độ dày. Xem bảng giá lưới inox 304, 201, 316, đan, hàn, đục lỗ và những ứng dụng của lưới inox

₫ 53,400
₫ 172,500-50%
Quantity
Delivery Options