subject là gì mũ len tai mèo Mathematics is his best subject. I don’t think her behaviour is a subject for laughter. They have subjected all the neighbouring states to their rule. These tyres are subjected to various tests before leaving the factory. Bản dịch của subject từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd
mạng wintel Kết nối hàng chục ngàn trạm thu phát sóng trên toàn quốc, Internet tốc độ cao đảm bảo lướt mạng mượt mà và nhanh chóng Đối tác đồng hành cùng Trải nghiệm mạng di động Wintel ngay hôm nay!
minamoto kun monogatari Truyện tranh Minamoto-Kun Monogatari: Một anh chàng sau khi bị con gái sờ soạng sàm sỡ đã mắc phải chứng bệnh sợ sữa và con gái. Sau khi lên đại học cậu quyết sẽ chữa khỏi căn bệnh này và làm tình với mọi cô gái mình gặp