stuff sách hay về cuộc sống "stuff" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "stuff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhồi, lèn, nhét. Câu ví dụ: They put it in a little baggie, stuff it down the throat. ↔ Họ cho nó vào một cái túi nhỏ, nhồi vào họng nó
del piero Del Piero - Quý ông đích thực của 'Lão bà thành Turin' Cống hiến trọn vẹn tuổi thanh xuân và cùng Juventus nếm đủ ngọt đắng, chàng tiền đạo điển trai đã trở thành một biểu tượng của CLB hùng mạnh nhất Serie A. Hôm qua 9/11, anh kỷ niệm sinh nhật thứ 41
drexler 7 5mg Thuốc Drexler được chỉ định dùng trong điều trị ngắn hạn chứng mất ngủ, bao gồm: Khó ngủ, tỉnh giấc ban đêm, tỉnh giấc sớm, mất ngủ thoáng qua, mất ngủ do hoàn cảnh hoặc mất ngủ mãn tính và mất ngủ thứ phát do rối loạn tâm thần, trong tình huống mà mất ngủ gây suy nhược hoặc gây stress cho bệnh nhân