STUFF:Phép dịch "stuff" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

stuff   vampire survivors "stuff" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "stuff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhồi, lèn, nhét. Câu ví dụ: They put it in a little baggie, stuff it down the throat. ↔ Họ cho nó vào một cái túi nhỏ, nhồi vào họng nó

loa jabra speaker Loa hội nghị Jabra Speak 510 MS / UC Bluetooth/ Kèm mic là một loa hội nghị đa năng với công nghệ Bluetooth và tích hợp microphone, được thiết kế đặc biệt để cung cấp trải nghiệm hội nghị âm thanh tốt nhất cho các cuộc gọi và hội nghị trực tuyến

5mthf 5-MTHF là một dạng hoạt tính của folate vitamin B9 có tác dụng hỗ trợ thai kỳ, tăng cường sức khỏe tim mạch, chức năng não bộ và hệ miễn dịch. Bài viết này cung cấp thông tin về 5-MTHF, cách sử dụng, lưu ý và nơi mua thuốc 5-MTHF

₫ 96,100
₫ 189,500-50%
Quantity
Delivery Options