STUD:"stud" là gì? Nghĩa của từ stud trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

stud   fstudio stud stud /stʌd/ danh từ. lứa ngựa nuôi; trại nuôi ngựa giống; ngựa giống; at in stud. có thể nuôi để lấy giống súc vật danh từ. đinh đầu lớn đóng lồi ra để trang trí núm cửa, quả đấm cửa làm theo kiểu trang trí Rivê, đinh tán

sunnies studio See clearly and confidently with products and services you’ll enjoy at a fair price without compromising quality. We’re shifting materials to reduce plastic waste and carbon emissions while still producing the same quality frames you’ll love. Happy with your purchase?

f studio F.Studio by FPT hoạt động theo chuẩn APR mới nhất và đầu tiên của Apple tại Việt Nam, mang đến không gian trải nghiệm đẳng cấp 5 sao. Dịp này, F.Studio by FPT khuyến mãi từ 400.000 đồng đến 2 triệu đồng, tặng 40% giá gói bảo hành vàng cho khách hàng mua các sản phẩm của Apple

₫ 64,200
₫ 162,400-50%
Quantity
Delivery Options