STRONG:Phép dịch "strong" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

strong   a strong wind spread "strong" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "strong" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: mạnh, bền, kiên cố. Câu ví dụ: He is possessed of a strong fighting instinct. ↔ Anh ta có một bản năng chiến đấu mạnh mẽ

strong as strong as an ox Get Carl to lift it - he's as strong as an ox = very strong. Thesaurus: synonyms, antonyms, and examples having a lot of physical or mental strength

strongest battleground Trainfight others to be the strongest. ??? You can play on any device. CONSOLE, PC, MOBILE ⭐ Please consider liking and favoriting the game for more updates

₫ 49,200
₫ 154,200-50%
Quantity
Delivery Options