strong the strongest battlegrounds roblox "strong" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "strong" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: mạnh, bền, kiên cố. Câu ví dụ: He is possessed of a strong fighting instinct. ↔ Anh ta có một bản năng chiến đấu mạnh mẽ
strongbow chai Trang trí nước táo lên men Red Berries của bạn bằng một quả dâu tây mọng nước chắc chắn sẽ khiến cuộc vui của bạn thêm phần thú vị. Sử dụng: Bước 1: Thêm đá. Bước 2: Thêm 2/3 Strongbow. Bước 3: Tận hưởng cùng bạn bè. Sản xuất tại Việt Nam
culture has a strong Văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngay cả hành động đơn giản là nhìn vào mắt ai đó cũng không đơn giản. Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ. Điều đó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực