STRETCH:stretch - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

stretch   tiểu rắt Tìm kiếm stretch. Từ điển Anh-Việt - Động từ: giăng ra, căng ra, giãn ra, vươn ra, duỗi ra, đòi hỏi nhiều ở ai; đòi hỏi nhiều khả năng sức mạnh…. Từ điển Anh-Anh - verb: + obj :to make something wider or longer by pulling it, no obj :to become longer or wider when pulled

tạo mã vạch Trang web này cho phép bạn tạo các loại mã vạch 1D và 2D khác nhau bằng cách nhập văn bản, chọn ký hiệu, kích thước và định dạng. Bạn có thể tải xuống mã vạch của bạn với các định dạng có độ phân giải cao hoặc sử dụng chúng trong các ứng dụng khác

hạch ở cổ Hạch ở cổ có nhiều nguyên nhân khác nhau, không phải mọi trường hợp đều nguy hiểm. Bài viết này sẽ giới thiệu vai trò, lý do, khi nào nổi hạch cổ nên nguy hiểm và cách chữa trị hạch ở cổ

₫ 64,200
₫ 198,200-50%
Quantity
Delivery Options