STEW:STEW | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

stew   unit 5 lớp 9 a closer look 1 STEW - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho STEW: 1. a dish made of vegetables and meat cooked together slowly in liquid: 2. to cook food slowly in…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

phi vụ nữ quyền Mi Young, điều tra viên kì cựu với thành tích lẫy lừng, nay chịu số phận ngồi bàn giấy tiếp nhận các khiếu nại dân sự. Còn Ji Hye, cảnh sát trẻ cứng đầu, bị phạt chuyển đến phòng của Mi Yong để rèn kỷ luật. Họ cùng bắt tay điều tra một vụ án tội phạm hiếp dâm các cô gái trẻ, sau đó đe dọa phát tán clip nóng trên mạng xã hội

bơi ếch Bơi ếch có nhiều ưu điểm, tương đối nhẹ nhàng hơn so với những kiểu bơi khác. Do đó thường được các huấn luyện viên chọn để hướng dẫn cho những học viên mới bắt đầu học bơi. Để học bơi ếch đạt hiệu quả, phải thực hiện các bài tập kỹ thuật bài bản, khoa học theo đúng trình tự sau. 1. Tư thế ngồi và tập đạp chân ếch. 2

₫ 87,100
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options