stand by man city vs arsenal f.c. standings Nghĩa của stand by - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Sẵn sàng hoặc có sẵn để giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó. Ex: I'll stand by you no matter what happens. Tôi sẽ ở bên bạn dù có chuyện gì xảy ra. Sẵn sàng hành động hoặc chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ex: The team is standing by for further instructions
mls standings All the latest MLS news, scores, stats, standings and highlights. Plus special coverage of US Soccer and Canada Soccer
stand Learn the meaning and usage of the word stand as a verb in different contexts, such as vertical position, state, place, acceptance, politics, height, and more. See examples, synonyms, and related expressions for stand