STADIUM:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

stadium   stadiums past present and future STADIUM - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

lusail stadium Lusail Stadium, designed by Foster + Partners, is a world-class football venue with a capacity for 80,000 fans. Its futuristic design draws inspiration from the fanar lantern's play of light and shadow

etihad stadium Sân vận động Thành phố Manchester tiếng Anh: City of Manchester Stadium; thường được viết tắt là CoMS, còn được gọi là Sân vận động Etihad vì lý do tài trợ, 2 là một sân vận động ở Manchester, Anh

₫ 76,300
₫ 101,400-50%
Quantity
Delivery Options