SPREAD:Nghĩa của từ Spread - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

spread   in many countries there is a widespread middle age spread sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên Ngoại động từ .spread. Trải, căng, giăng ra, bày ra to spread a cloth over a table

top 5 sàn forex có spread thấp nhất Vậy, bạn đã biết những sàn forex nào cung cấp mức spread thấp nhất không? Và làm thế nào để đánh giá một sàn dựa trên mức spread của họ? Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong nội dung dưới đây. 1. Khái niệm về sàn Forex uy tín. 1.1. Sàn Forex uy tín là gì?

a strong wind spread Ta có: Chủ ngữ trong câu là “a strong wind” ngôi ba số ít. = Hỏi đuôi là “it”. Động từ chính trong câu là “spread” = dấu hiệu của thì quá khứ đơn không thể là thì hiện tại vì spread → spreads = Hỏi đuôi là “didn’t”

₫ 70,200
₫ 144,200-50%
Quantity
Delivery Options