SPREAD:SPREAD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

spread   in many countries there is a widespread SPREAD - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

top 5 sàn forex có spread thấp nhất Spread thấp sẽ dao động từ 0.1 pips cho đến 1.5 pips, tuy nhiên mức phí chênh lệch từng sàn forex quyết định. Do đó, spread thấp là một tiêu chí hàng đầu để trader lựa chọn được nơi để đầu tư dài hạn tốt nhất. Tuy nhiên, chỉ chênh lệch thấp thôi cũng không đủ chắc chắn để bạn lựa chọn sàn Forex đó

a strong wind spread Ta có: Chủ ngữ trong câu là “a strong wind” ngôi ba số ít. = Hỏi đuôi là “it”. Động từ chính trong câu là “spread” = dấu hiệu của thì quá khứ đơn không thể là thì hiện tại vì spread → spreads = Hỏi đuôi là “didn’t”

₫ 96,500
₫ 146,300-50%
Quantity
Delivery Options