SPOT:Nghĩa của từ Spot - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

spot   spotify premium student in a spot từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng on the spot ngay lập tức, tại chỗ

spotify x Spotify is a digital music service that gives you access to millions of songs

spot SPOT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

₫ 55,500
₫ 165,200-50%
Quantity
Delivery Options