spot spotify premium student in a spot từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng on the spot ngay lập tức, tại chỗ
spotify x Spotify is a digital music service that gives you access to millions of songs
spot SPOT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary