special love in the air special episode Xem nghĩa, định nghĩa, phát âm, người dich và ví dụ của từ "special" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "special" có nhiều cấu trúc và động từ liên quan đến chuyên môn, biệt đội, biệt đãi, đặc biệt, đặc sắc, etc
describe a special meal you have had Describe a special meal that someone made for you thuộc nhóm chủ đề “Describe an object miêu tả đối tượng/vật” là đề bài rất phổ biến trong Part 2 IELTS Speaking. Trong bài viết này tác giả sẽ cung cấp cho người học bài mẫu và phân tích từ vựng cho chủ đề này. and explain how you felt about the meal
special kid Special Kid Zinc Bổ sung kẽm cho cơ thể khi trẻ biếng ăn, giảm vị giác. Trẻ bị tiêu chảy, viêm đường ruột. Trẻ cần tăng sức đề kháng