SPEAK:SPEAK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

speak   ielts speaking speak up; speak out; to speak of; so to say/speak; speak one’s mind; speak out of turn; speak for itself/themselves; Xem tất cả các định nghĩa

quá khứ của speak Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken Speak là động từ tiếng Anh phổ biến. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu về khái niệm, cách chia động từ quá khứ của Speak cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs với Speak phổ biến bạn nhé!

loa jabra speak 510 ms Loa hội nghị không dây Bluetooth Jabra SPEAK 510 MS kèm mic tích hợp được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, âm thanh rõ ràng trong môi trường ồn ào là một thiết bị thông minh mà bạn không nên bỏ lỡ

₫ 18,300
₫ 101,300-50%
Quantity
Delivery Options