SPARKLING:Nghĩa của từ Sparkling - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

sparkling   ngôi nhà hoa hồng sparkling conversation cuộc nói chuyện sinh động Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective ebullient, effervescent, scintillating, smart, witty

nhà tù sơn la Giai đoạn 1930- 1940, Nhà tù Sơn La được xây dựng, mở rộng và đổi tên thành Ngục Sơn La từ Prison thành Penitencier với mục đích biến nơi đây thành địa ngục để giam cầm, đày ải và thủ tiêu ý chí đấu tranh của những người chiến sỹ cộng sản Việt Nam

màu pastel là gì Màu Pastel là gì? Màu này có gì hot mà đã gây khuynh đảo giới thời trang khi có hẳn một cái tên riêng để phân biệt chủng màu so với những bảng màu khác. Pastel là gam màu chủ đề cho cả một phòng tranh đầy nghệ thuật, một bộ sưu tập “ triệu đô” , bìa sách “best

₫ 82,400
₫ 159,200-50%
Quantity
Delivery Options