spare xsmtr cn Learn the meaning of spare as an adjective, verb, and noun in English. Find out how to use spare in different contexts, such as saving, avoiding, giving, or describing something extra or thin
phucanh PHÚC ANH COMPUTER là một doanh nghiệp CNTT chuyên cung cấp các giải pháp tin học, phần mềm, linh kiện máy tính chính hãng phục vụ cho các dự án, khách hàng là doanh nghiệp, cá nhân có nhu cầu về máy tính văn phòng, máy tính chơi game, hệ thống máy tính cho doanh nghiệp, hệ thống máy chủ, hệ thống máy trạm, hệ thống
lãi suất vay ngân hàng bidv Ghi nhận 22.8, BIDV triển khai chính sách lãi suất ưu đãi chỉ từ 5,2%/năm cho khách hàng cá nhân vay phục vụ nhu cầu nhà ở hoặc vay để trả nợ trước hạn khoản vay phục vụ nhu cầu nhà ở tại ngân hàng khác