SPARE:SPARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

spare   xổ số miền trung thu hai Spare có nghĩa là không cần, thừa, phụ tùng thay thế, rỗi rãi, tiết kiệm, tránh phiền phức, tha thứ, tiết kiệm, đồ dự phòng. Xem ví dụ, các quan điểm, các ngôn ngữ khác và các từ liên quan

xổ số thứ 6 hàng tuần miền trung XSMT thứ 6 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 hàng tuần gồm: XSGL, XSNT, tường thuật KQ SXMT lúc 17h15 trực tiếp tại trường quay, KQXSMT thu 6 Nhanh và chính xác

vướng mắc ngọt ngào Đọc truyện Vướng Mắc Ngọt Ngào của tác giả Ngân Bát, kể về Thẩm Thư Dư là một thiếu nữ bình thường, vì vậy cô không thể nào chấp nhận được việc mình bị kiểu con trai như Phó Chước theo đuổi

₫ 82,300
₫ 133,500-50%
Quantity
Delivery Options