SOLUTION:SOLUTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

solution   cloud solutions SOLUTION ý nghĩa, định nghĩa, SOLUTION là gì: 1. the answer to a problem: 2. a mixture in which one substance is dissolved in another…. Tìm hiểu thêm

solution synonym Bài viết giới thiệu các từ thay thế cho Solution kèm bài mẫu về cách áp dụng chúng trong IELTS Writing Task 2. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp các bài tập vận dụng cụ thể kèm đáp án

gene solution Phân tích toàn bộ gen người, hỗ trợ xác định nguyên nhân gây bệnh và điều trị hiệu quả hơn. Tầm soát nguy cơ các loại ung thư và bệnh mạn tính di truyền phổ biến. bởi đội ngũ bác sĩ tận tình, giàu kinh nghiệm. Sàng lọc bất thường số lượng trên 23 cặp nhiễm sắc thể cho thai . Chọn dịch vụ giải mã gen theo nhu cầu

₫ 91,100
₫ 183,100-50%
Quantity
Delivery Options