SNATCH:SNATCH | English meaning - Cambridge Dictionary

snatch   kq keno Learn the meaning of snatch as a verb and a noun, with synonyms, idioms, and usage examples. Snatch can mean to take something quickly, to win something unexpectedly, to lift a weight, or to refer to a rude word for a vagina

khoa nội là gì Nội khoa là phân ngành trong y khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh của cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ở người lớn. Bác sĩ nội khoa cần có kỹ năng trong việc quản lý các bệnh nhân có quá trình bệnh không rõ ràng hoặc nhiều bệnh

clutch Từ Clutch có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm Ổ trứng, Ổ gà con, sự giật lấy, sự nắm chặt, khớp ly hợp, bộ ly hợp, khớp trục, răng vẩu, khớp li hợp, khớp trục, khớp ly hợp, khớp trục, khớp li hợp, khớp ly hợp. Xem các ví dụ, các lĩnh vực sử dụng và các từ tương

₫ 81,200
₫ 110,200-50%
Quantity
Delivery Options