SLEEP LIKE A LOG:SLEEP LIKE A LOG/TOP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

sleep like a log   i have to sleep with a stranger? I slept like a log last night. Bản dịch của sleep like a log/top từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd C1

sleep like a log Xem cách dịch ngữ cụm "sleep like a log" từ tiếng Anh sang tiếng Việt và các ví dụ về cách sử dụng. "Sleep like a log" có nghĩa là ngủ ngon, yên, say giấc nồng

while you were sleeping Suzy Bae, Lee Jong Suk, and Jung Hae In team up to solve mysteries with their abilities in the 2017 South Korean series, “While You Were Sleeping.”

₫ 47,500
₫ 125,300-50%
Quantity
Delivery Options