SITUATION:Nghĩa của từ Situation - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

situation   is a situation in which large numbers monetary situation tình hình tiền tệ rebus sic situation chỉ cần tình hình như cũ situation report sttrep báo cáo tình hình special situation tình hình đặc biệt supply and demand situation tình hình cung cầu

situation Learn the meaning of situation as a noun in English, with synonyms, collocations, and usage examples. Find out how to use situation in different contexts, such as business, politics, or language learning

situationship SITUATIONSHIP ý nghĩa, định nghĩa, SITUATIONSHIP là gì: 1. a romantic relationship between two people who do not yet consider themselves a couple but who…. Tìm hiểu thêm

₫ 58,500
₫ 199,500-50%
Quantity
Delivery Options