single single mom là gì "single" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "single" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: độc thân, đơn độc, đơn. Câu ví dụ: By golly, Wyatt, you're going to be the only single one left. ↔ Wyatt, em sẽ là người độc thân duy nhất còn lại
at last huong made a single minded Tạm dịch: Cuối cùng, Hương đã nỗ lực quyết tâm có được học bổng để có cơ hội đi du học
singleton Learn about the singleton pattern, a software design pattern that restricts the instantiation of a class to a singular instance. See common uses, implementations, criticisms and examples in C++ and Java