simple present simpleplanes Thì hiện tại đơn Present simple dùng để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại. Thì hiện tại đơn còn dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên. Ví dụ về thì hiện tại đơn: I usually have breakfast at 8 a.m. Tôi thường ăn sáng lúc 8 giờ. = Hành động thường xuyên diễn ra, có tính chất lặp lại
future simple Thì tương lai đơn Future Simple Tense là một trong 12 thì cơ bản tiếng Anh dùng để diễn tả hành động chưa diễn ra ở hiện tại, mà sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai. Ngoài ra, thì tương lai đơn còn có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán, đề nghị hay lời mời. Ví dụ: I will clean my room tomorrow. Tôi sẽ lau dọn phòng vào ngày mai.
present simple Thì hiện tại đơn Present Simple diễn tả một hành động, thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc một chân lý, sự thật hiển nhiên. Công thức: S + am/is/are + N/Adj và S + Vs/es + O