SIGNIFICANT:significant | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dict

significant   sô xo mb Sales figures showed a significant increase last month. Police have made a significant discovery. Some of these details are more significant than others. A significant minority are opposed to the plans. The findings aren't thought to be significant

hạnh phúc nhỏ của anh Hạnh Phúc Nhỏ Của Anh là câu chuyện tình yêu cực ngọt ngào giữa cô nàng luật sư Tùng Dung và anh bạn thanh mai trúc mã là bác sĩ ngoại khoa Ôn Thiếu Khanh

diễn viên hàn quốc Dưới đây là 15 nam diễn viên phim Hàn Quốc nổi bật nhất màn ảnh năm 2023. 1. NAM GOONG MIN. Nối tiếp thành công phần 1, Nam Goong Min một lần nữa khuấy đảo màn ảnh nhỏ với vai diễn Lee Jang Hyun trong My Dearest 2

₫ 68,200
₫ 144,200-50%
Quantity
Delivery Options