shine chung cư sunshine garden Kiểm tra bản dịch của "shine" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chiếu sáng, soi sáng, tỏa sáng. Câu ví dụ: And when the sun shines, it will shine out the clearer. ↔ Và khi mặt trời chiếu sáng, nó sẽ càng rực rỡ hơn
sunshine Ứng dụng Sunshine TV đa nền tảng với hàng trăm kênh truyền hình Việt Nam và quốc tế, hàng nghìn giờ phim truyện và show giải trí hấp dẫn. Giao diện hiện đại, thân thiện, tốc độ nhanh, ổn định, chất lượng chuẩn HD trên mọi nền tảng, Sunshine TV mang đến cho người dùng trải nghiệm giải trí trọn vẹn mọi lúc, mọi nơi
shine bright like a diamond Diamonds Lyrics: Shine bright like a diamond / Shine bright like a diamond / Find light in the beautiful sea, I choose to be happy / You and I, you and I / We're like diamonds in the sky / You're