shine sunshine center Kiểm tra bản dịch của "shine" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chiếu sáng, soi sáng, tỏa sáng. Câu ví dụ: And when the sun shines, it will shine out the clearer. ↔ Và khi mặt trời chiếu sáng, nó sẽ càng rực rỡ hơn
sunshine Bản dịch của "sunshine" trong Việt là gì? Average rainfall is 28mm a month and sunshine 206 hours. The average annual sunshine is about 1,600 hours. It was lit by wrought iron chandeliers and the three skylights of cut amethyst glass that allowed sunshine onto parts of the platform
chung cư sunshine garden Chung cư Sunshine Garden mang đến cho thị trường tổng 1278 căn hộ được thiết kế với diện tích linh hoạt, phù hợp với yêu cầu và tiêu chí của đông đảo khách hàng. Căn hộ 1 phòng ngủ: 45m2; Căn hộ 2 phòng ngủ: 77,75m2; Căn hộ 3 phòng ngủ: 93m2 – 116m2 – 120m2