SHIELD:SHIELD | English meaning - Cambridge Dictionary

shield   tranh vẽ ngôi nhà 2 tầng Learn the meaning of shield as a noun and a verb in English, with synonyms, pronunciation, and translations. See how shield can refer to a metal or plastic object, a symbol or badge, a protective device, or an action of covering or preventing

nhân bản ứng dụng Nhân bản ứng dụng hay còn được biết đến là nhân đôi ứng dụng hay ứng dụng kép. Đây là tính năng nhân bản một số các ứng dụng trên thiết bị smartphone giúp người dùng có thể dễ dàng đăng nhập 2 tài khoản khác nhau cùng lúc cho một ứng dụng chỉ với một thiết bị smartphone

combo là gì Combo trong bán hàng nghĩa là một cách để khuyến khích khách hàng chi tiêu nhiều hơn bằng cách cung cấp các gói sản phẩm hoặc dịch vụ với giá trị tốt hơn. Bán hàng theo combo không chỉ giới hạn ở các sản phẩm có liên quan với nhau mà còn có thể áp dụng cho các sản phẩm không liên quan

₫ 13,200
₫ 108,200-50%
Quantity
Delivery Options