SHED:SHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

shed   banished Bản dịch của shed trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (通常爲木質、存放物品用的)棚子,小屋, (用於特定活動的)大簡易棚, (常爲報刊用語)去除,擺脫…

refurbished Khái niệm hàng Refurbished/Outlet có lẽ còn khá xa lạ với người dùng Việt, thế nhưng tại thị trường nước ngoài, những sản phẩm Refurbished lại không hề xa lạ chút nào, đặc biệt là những món đồ công nghệ như laptop, máy tính bảng hay điện thoại

the course finished with a big party Bài tập viết lại câu tiếng Anh có đáp án giúp các bạn có thêm tài liệu luyện tập ngữ pháp môn Tiếng Anh phần viết lại câu, để biết cách làm một số dạng bài viết lại câu mà nghĩa không thay đổi, chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp,

₫ 92,100
₫ 154,100-50%
Quantity
Delivery Options