SHED:shed - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

shed   old town road lyrics Từ điển Anh-Anh - verb: + obj :to get rid of something, to lose leaves, skin, fur, etc. naturally + obj. Từ điển Đồng nghĩa - noun: The tools are in the shed alongside the barn, verb: Much blood has been shed in the name of freedom

exe Về cơ bản, các file .exe là những chương trình đã được dịch sang mã máy tức là đã được biên dịch. Vì vậy, một file .exe có độc hại hay không phụ thuộc vào code đi vào nó. Hầu hết file .exe thông thường sẽ tuân theo định dạng file Portable Executable PE

số vietlott Kết quả xổ số Vietlott được cập nhật kết quả mới nhất và chính xác nhất mỗi ngày. Vietlott bao gồm: Mega 6/45, Power 6/55, Max 3D, Max 4D và Kenno

₫ 20,100
₫ 122,100-50%
Quantity
Delivery Options