SHARE:SHARE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

share   sharewareonsale Tìm tất cả các bản dịch của share trong Việt như chia, chia sẻ, cổ phần và nhiều bản dịch khác

market share Market share còn được hiểu là Thị phần. Nó đề cập đến phần hoặc tỷ lệ phần trăm của thị trường mà một công ty hoặc một tổ chức chiếm lĩnh được. Nói cách khác, Market share của một công ty là tổng doanh số bán hàng của công ty đó so với tổng doanh số bán hàng của ngành mà công ty đó hoạt động

get link fshare Bạn muốn tải tài liệu, phần mềm, game, âm nhạc, video từ Fshare nhanh chóng, miễn phí? Xem top 5 trang web get link fshare nổi bật hiện nay với ưu điểm, hướng dẫn sử dụng và link truy cập

₫ 20,500
₫ 103,400-50%
Quantity
Delivery Options