SHARE:Share là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

share   share Từ "share" có nghĩa là chia sẻ, phân phối hoặc sử dụng chung một tài sản, thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "share" thường dùng phổ biến trong ngữ cảnh mạng xã hội, chỉ việc chia sẻ bài viết, hình ảnh

luxshare ict đăng nhập KÝ ĐIỆN TỬ XÁC NHẬN CÔNG THÁNG 1 Phương thức tra cứu và kí xác nhận CHẤM CÔNG như sau: Cách 1: Chỉ cần quét mã QR Cách 2: Đăng nhập đường link: https://m.luxshare-ict.com Là người lao động có

m.luxshare_ict.com 我的 / / / / 员工星级; 职康报告; 证明下载 / hcm账号管理; 解冻卡片

₫ 82,100
₫ 173,300-50%
Quantity
Delivery Options