SHAME:SHAME - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

shame   phim yeu thich Xem nghĩa, cách phát âm, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "shame" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "shame" có nghĩa là bêu xấu, làm nhục, làm ai xấu hổ, bất cố liêm sỉ

dưa hấu không hạt Có vị ngọt tự nhiên, thịt dưa hấu mịn màng, mọng nước, ruột đỏ, không hạt và giữ được độ tươi lâu sau khi thu hoạch. Không chỉ là một loại trái cây ngon và bổ dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

meme chống nạnh Hình ảnh của người đàn ông với nụ cười thất vọng và tư thế chống nạnh đã dễ dàng đi vào lòng người, tạo ra những làn sóng hài hước trên mạng xã hội. Vậy đằng sau meme nổi tiếng này là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, tác giả và sự lan tỏa của nó trong cuộc sống số hiện nay. 1. Người Đàn Ông Chống Nạnh Là Ai?

₫ 80,100
₫ 178,500-50%
Quantity
Delivery Options