SHAME:shame - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

shame   bánh mì trí nhớ Tìm kiếm shame. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự thẹn, sự ngượng; sự xấu hổ, điều xấu hổ, điều nhục nhã. Từ điển Anh-Anh - noun: noncount :a feeling of guilt, regret, or sadness that you have because you know you have done something wrong, noncount :ability to feel guilt, regret, or embarrassment

từ sơn ở đâu Thị xã Từ Sơn nằm ở phía tây tỉnh Bắc Ninh, cách thành phố Bắc Ninh 12 km về phía nam, cách thủ đô Hà Nội 18 km về phía bắc, có địa giới hành chính: Phía đông giáp huyện Tiên Du

bun rieu cua Bún riêu cua đồng là món ăn dân dã nhưng vô cùng hấp dẫn với hương vị ngọt thanh của nước dùng, vị béo ngậy của riêu cua, cùng sự hòa quyện của các loại rau sống tươi mát. Tuy nhiên, để nấu được món bún riêu ngon chuẩn vị không phải là điều đơn giản

₫ 44,400
₫ 148,100-50%
Quantity
Delivery Options