SEQUENCE:Nghĩa của từ Sequence - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

sequence   sổ bhxh homotopy sequence dãy đồng luân increasing sequence dãy tăng infinite sequence dãy vô hạn lower sequence dãy dưới minimizing sequence giải tíchdãy cực tiểu hoá moment sequence dãy mômen monotone sequence dãy đơn điệu monotonically increasing sequence dãy tăng đơn điệu quasi-convex sequence dãy tựa

nguyễn xuân phúc Ông Nguyễn Xuân Phúc sinh năm 1954, quê Quảng Nam. Ông là Ủy viên Bộ Chính trị: Khóa XI, XII, XIII đến 17/1/2023; Ủy viên Trung ương Đảng: Khóa X, XI, XII, XIII đến 17/1/2023

tide TIDE ý nghĩa, định nghĩa, TIDE là gì: 1. the rise and fall of the sea that happens twice every day: 2. a noticeable change in a…. Tìm hiểu thêm

₫ 56,300
₫ 194,200-50%
Quantity
Delivery Options