SEPARATE:SEPARATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

separate   các món canh ngon Learn the meaning and usage of the word separate as an adjective and a verb in different contexts. Find out how to use separate in sentences with synonyms, antonyms, and related terms

mcv Xét nghiệm máu MCV thường là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn bộ CBC. Xét nghiệm này cũng có thể được sử dụng cùng với các xét nghiệm khác để giúp chẩn đoán hoặc theo dõi một số rối loạn về máu. Chỉ số MCV có thể giúp chẩn đoán loại thiếu máu mà bạn mắc phải

tương lai gần Học thì tương lai gần Near future tense để diễn tả kế hoạch hay dự định trong tương lai không xa. Xem ví dụ, bài tập và đáp án về các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn thì tương lai gần

₫ 76,200
₫ 169,500-50%
Quantity
Delivery Options